部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Nhật (日) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 寔
實
𥦽
寔 là gì? 寔 (Thật, Thực, Tẩm). Bộ Miên 宀 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶フ丨フ一一一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Đó, ấy, § Thông “trí” 寘, Đó, ấy, § Thông “trí” 寘, 1. thật, thực. Chi tiết hơn...