部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Sĩ (士) Công (工) Nhất (一) Khẩu (口) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 嬦
𫝩
嬦 là gì? 嬦 Bộ Nữ 女 (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶). Chi tiết hơn...