部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 嬙
嫱
𡣰
嬙 là gì? 嬙 (Tường). Bộ Nữ 女 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一フ一一). Ý nghĩa là: Một chức quan đàn bà ngày xưa. Chi tiết hơn...
- “Phi tần dắng tường, vương tử hoàng tôn, từ lâu hạ điện liễn lai ư Tần” 妃嬪媵嬙, 王子皇孫, 辭樓下殿輦來於秦 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Các bà phi tần, thị nữ, các ông vương tử hoàng tôn dời lầu, xuống điện, cỡi xe về nhà Tần.
Trích: Đỗ Mục 杜牧