• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Thổ (土)

  • Pinyin: Qiáng
  • Âm hán việt: Tường
  • Nét bút:フノ一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女嗇
  • Thương hiệt:VGOW (女土人田)
  • Bảng mã:U+5B19
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嬙

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𡣰

Ý nghĩa của từ 嬙 theo âm hán việt

嬙 là gì? (Tường). Bộ Nữ (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Một chức quan đàn bà ngày xưa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (một chức quan bà)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một chức quan đàn bà ngày xưa

- “Phi tần dắng tường, vương tử hoàng tôn, từ lâu hạ điện liễn lai ư Tần” , , 殿 (A phòng cung phú ) Các bà phi tần, thị nữ, các ông vương tử hoàng tôn dời lầu, xuống điện, cỡi xe về nhà Tần.

Trích: Đỗ Mục

Từ điển Thiều Chửu

  • Một chức quan đàn bà ngày xưa.

Từ ghép với 嬙