Các biến thể (Dị thể) của 嫺
嫻
嫺 là gì? 嫺 (Nhàn). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一). Ý nghĩa là: Văn nhã, ưu mĩ, Thành thạo, quen. Chi tiết hơn...
- “Nhị nhân binh mã nhàn thục, vũ nghệ tinh thông” 二人兵馬嫺熟, 武藝精通 (Đệ ngũ hồi) Hai người binh mã thành thạo, võ nghệ tinh thông.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義