• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Sĩ (士) Mịch (冖) Nhi (儿)

  • Pinyin: Mài
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一丶フノフ
  • Hình thái:⿱士?
  • Thương hiệt:GBHU (土月竹山)
  • Bảng mã:U+58F2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 売

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 売 theo âm hán việt

売 là gì? Bộ Sĩ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 売