Các biến thể (Dị thể) của 壚
-
Giản thể
垆
-
Cách viết khác
盧
罏
𠫂
𡉴
Ý nghĩa của từ 壚 theo âm hán việt
壚 là gì? 壚 (Lô, Lư, Lự). Bộ Thổ 土 (+16 nét). Tổng 19 nét but (一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: Đất cứng chắc và đen, Bệ đất để đặt lò trong quán rượu, Lò đốt lửa, 1. đất thó đen, 4. quán rượu. Từ ghép với 壚 : “đương lô mại tửu” 當壚賣酒 đặt bệ bán rượu., 酒壚 Quán rượu Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bệ đất để đặt lò trong quán rượu
- “đương lô mại tửu” 當壚賣酒 đặt bệ bán rượu.
Từ điển phổ thông
- 1. đất thó đen
- 2. bệ đặt vò rượu (trong quán rượu đời xưa)
- 3. đắp đất đặt vò rượu
- 4. quán rượu
- 5. cái lò
Từ điển Thiều Chửu
- Ðất thó đen.
- Ðương lư 當壚 người bán rượu. Ðắp đất để cái vò cho vững gọi là lư.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chất đất màu đen, đất thó đen
* ② Bệ đặt vò rượu (trong quán rượu thời xưa) (như 罏, bộ 缶), đắp đất đặt vò rượu (cho vững), quán rượu
Từ ghép với 壚