部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 垻
壩
垻 là gì? 垻 (Bá). Bộ Thổ 土 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: máng nước. Từ ghép với 垻 : 攔河垻 Đập ngăn nước Chi tiết hơn...
- 攔河垻 Đập ngăn nước
- 堤垻 Đê đập