Các biến thể (Dị thể) của 圏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圏 theo âm hán việt

圏 là gì? (Khuyên, Quyển). Bộ Vi (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái vòng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái vòng
  • 2. vành, vòng tròn

Từ điển Thiều Chửu

  • Chuồng nuôi giống muông, như trư quyển chuồng lợn.
  • Một âm là khuyên. Vòng tròn.

Từ điển phổ thông

  • chuồng nuôi gia súc

Từ điển Thiều Chửu

  • Chuồng nuôi giống muông, như trư quyển chuồng lợn.
  • Một âm là khuyên. Vòng tròn.

Từ ghép với 圏