部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thảo (艹) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 噀
潠 𠸃 𠸇 𠹀
噀 là gì? 噀 (Tuyển, Tốn, Tổn). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: phun nước, Phun nước trong mồm ra, Phun nước.. Từ ghép với 噀 : Phiếm chỉ phun bắn., 潠水 Phun nước. Chi tiết hơn...
- Phiếm chỉ phun bắn.
- 潠水 Phun nước.