Các biến thể (Dị thể) của 嘓
Ý nghĩa của từ 嘓 theo âm hán việt
嘓 là gì? 嘓 (Quắc). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一一フノ丶一). Ý nghĩa là: nuốt ực ực, “Quắc quắc” 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. Từ ghép với 嘓 : (2) Tiếng cóc nhái. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* “Quắc quắc” 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 嘓