• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hán (厂) Chỉ (止)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口歷
  • Thương hiệt:RMDM (口一木一)
  • Bảng mã:U+56A6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嚦

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嚦 theo âm hán việt

嚦 là gì? (Lịch). Bộ Khẩu (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノノ). Từ ghép với : Tiếng oanh hót líu lo. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng gãy, tiếng vỡ

Từ điển Thiều Chửu

  • Lịch lịch tiếng động ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嚦嚦lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo

- Tiếng oanh hót líu lo.

Từ ghép với 嚦