収重课税 shōu chóng kè shuì
volume volume

Từ hán việt: 【_ trọng khoá thuế】

Đọc nhanh: 収重课税 (_ trọng khoá thuế). Ý nghĩa là: Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng.

Ý Nghĩa của "収重课税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

収重课税 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 収重课税

  • volume volume

    - 这门 zhèmén 课程 kèchéng 着重 zhuózhòng 职业培训 zhíyèpéixùn

    - Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.

  • volume volume

    - 课堂练习 kètángliànxí hěn 重要 zhòngyào

    - Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.

  • volume volume

    - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 污染 wūrǎn shì 重要 zhòngyào 课题 kètí

    - Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.

  • volume volume

    - 数理化 shùlǐhuà shì hěn 重要 zhòngyào de 课程 kèchéng

    - Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.

  • volume volume

    - 这门 zhèmén 课程 kèchéng 重点 zhòngdiǎn shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì

    - Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 重视 zhòngshì 课堂纪律 kètángjìlǜ

    - Giáo viên rất coi trọng kỷ luật lớp học.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 课程 kèchéng 着重于 zhuózhòngyú 听力 tīnglì 训练 xùnliàn

    - Khóa học này tập trung vào luyện nghe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thâu
    • Nét bút:フ丨フ丶
    • Thương hiệt:VLE (女中水)
    • Bảng mã:U+53CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao