• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:đao 刀 (+21 nét)
  • Các bộ:

    Kệ (彑) Bao (勹) Đao (刂)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ly
  • Nét bút:フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰蠡⺉
  • Thương hiệt:VILN (女戈中弓)
  • Bảng mã:U+5299
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 劙

  • Cách viết khác

    𠞙 𠞤 𠠂 𠠍 𠠞 𠠫 𧏇

Ý nghĩa của từ 劙 theo âm hán việt

劙 là gì? (Ly). Bộ đao (+21 nét). Tổng 23 nét but (フフノフノノノ). Ý nghĩa là: 2. rõ ràng. Từ ghép với : Rõ như bức vẽ Chi tiết hơn...

Ly

Từ điển phổ thông

  • 1. cắt ra, bổ ra, đâm vỡ ra
  • 2. rõ ràng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Rõ ràng

- Rõ như bức vẽ

Từ ghép với 劙