部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 仨
𠫽 𠬙
仨 là gì? 仨 (Ta). Bộ Nhân 人 (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ丨一一一). Ý nghĩa là: ba, 3. Từ ghép với 仨 : 我們哥兒仨 Ba anh em ta, 我來仨 Cho tôi ba cái. Chi tiết hơn...
- 我們哥兒仨 Ba anh em ta
- 我來仨 Cho tôi ba cái.