仡仡 gē gē
volume volume

Từ hán việt: 【ngật ngật】

Đọc nhanh: 仡仡 (ngật ngật). Ý nghĩa là: lực lưỡng, cao lớn.

Ý Nghĩa của "仡仡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仡仡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lực lưỡng

✪ 2. cao lớn

高大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仡仡

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Yì
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:ノ丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OON (人人弓)
    • Bảng mã:U+4EE1
    • Tần suất sử dụng:Thấp