部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngật ngật】
Đọc nhanh: 仡仡 (ngật ngật). Ý nghĩa là: lực lưỡng, cao lớn.
仡仡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lực lưỡng
✪ 2. cao lớn
高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仡仡
仡›
Tập viết