- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
- Các bộ:
Cổn (丨)
- Pinyin:
Jiǔ
- Âm hán việt:
Cửu
- Nét bút:フノ丶
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:VO (女人)
- Bảng mã:U+4E46
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 乆
Ý nghĩa của từ 乆 theo âm hán việt
乆 là gì? 乆 (Cửu). Bộ Triệt 丿 (+2 nét). Tổng 3 nét but (フノ丶). Ý nghĩa là: 1. lâu, 2. chờ đợi, Xem chữ cửu 久. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 乆