Đọc nhanh: X轴对称 (trục đối xưng). Ý nghĩa là: Cân đối trục X.
X轴对称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cân đối trục X
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴对称
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 我们 要 找到 X 轴 截距
- Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X
- 面部 表情 看起来 是 对称 的
- Nét mặt trông cân xứng.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 范老 是 同志 们 对 他 的 尊称
- Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
称›
轴›