部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cung】
Đọc nhanh: 龚 (cung). Ý nghĩa là: họ Cung. Ví dụ : - 龚先生是位好老师。 Ông Cung là một giáo viên tốt.. - 他姓龚。 Anh ấy họ Cung.
龚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Cung
姓
- 龚先生 gōngxiānsheng 是 shì 位 wèi 好 hǎo 老师 lǎoshī
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 他 tā 姓 xìng 龚 gōng
- Anh ấy họ Cung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龚
龚›
Tập viết