gōng
volume volume

Từ hán việt: 【cung】

Đọc nhanh: (cung). Ý nghĩa là: họ Cung. Ví dụ : - 龚先生是位好老师。 Ông Cung là một giáo viên tốt.. - 他姓龚。 Anh ấy họ Cung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Cung

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - xìng gōng

    - Anh ấy họ Cung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xìng gōng

    - Anh ấy họ Cung.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Long 龍 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一ノフノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPTC (戈心廿金)
    • Bảng mã:U+9F9A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình