gōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Cung (dùng làm tên người, Lý Cung, học giả đầu thời Thanh, Trung Quốc); cung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cung (dùng làm tên người, Lý Cung, học giả đầu thời Thanh, Trung Quốc); cung

用于人名,李塨,清初学者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Thương hiệt:GTCP (土廿金心)
    • Bảng mã:U+5868
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp