部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di.dần】
Đọc nhanh: 夤 (di.dần). Ý nghĩa là: kính nể; kính sợ; tôn trọng, khuya; sâu. Ví dụ : - 夤 畏 kính nể. - 夤 夜 đêm khuya.
夤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kính nể; kính sợ; tôn trọng
敬畏
- 夤 yín 畏 wèi
- kính nể
✪ 2. khuya; sâu
深
- 夤 yín 夜 yè
- đêm khuya.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夤
- 夤缘 yínyuán 而 ér 上 shàng
- xoay sở để tiến thân.
夤›
Tập viết