yín
volume volume

Từ hán việt: 【di.dần】

Đọc nhanh: (di.dần). Ý nghĩa là: kính nể; kính sợ; tôn trọng, khuya; sâu. Ví dụ : - kính nể. - đêm khuya.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kính nể; kính sợ; tôn trọng

敬畏

Ví dụ:
  • volume volume

    - yín wèi

    - kính nể

✪ 2. khuya; sâu

Ví dụ:
  • volume volume

    - yín

    - đêm khuya.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yín

    - đêm khuya.

  • volume volume

    - 夤缘 yínyuán ér shàng

    - xoay sở để tiến thân.

  • volume volume

    - yín wèi

    - kính nể

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+11 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Di , Dần
    • Nét bút:ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NIJMC (弓戈十一金)
    • Bảng mã:U+5924
    • Tần suất sử dụng:Thấp