volume volume

Từ hán việt: 【trách】

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: cắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắn

to bite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sạ , Trách
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUTA (卜山廿日)
    • Bảng mã:U+9F70
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp