部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 齾 Ý nghĩa là: sứt mẻ, bị móp, có răng thưa.
齾 khi là Phó từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sứt mẻ
chipped
✪ 2. bị móp
dented
✪ 3. có răng thưa
gap-toothed
✪ 4. không có răng
toothless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齾
齾›
Tập viết