volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: sứt mẻ, bị móp, có răng thưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. sứt mẻ

chipped

✪ 2. bị móp

dented

✪ 3. có răng thưa

gap-toothed

✪ 4. không có răng

toothless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:35 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+20 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
    • Thương hiệt:YKYMU (卜大卜一山)
    • Bảng mã:U+9F7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp