óu
volume volume

Từ hán việt: 【ngu】

Đọc nhanh: (ngu). Ý nghĩa là: không đồng đều (răng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đồng đều (răng)

uneven (teeth)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUWLB (卜山田中月)
    • Bảng mã:U+9F75
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp