xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiệp】

Đọc nhanh: (tiệp). Ý nghĩa là: đi đi lại lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi đi lại lại

躞蹀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Túc 足 (+17 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMFFE (口一火火水)
    • Bảng mã:U+8E9E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp