zhā
volume volume

Từ hán việt: 【tra】

Đọc nhanh: (tra). Ý nghĩa là: mụn; mụt; nhọt; mụn đỏ (trên mũi).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn; mụt; nhọt; mụn đỏ (trên mũi)

鼻子上的红斑,就是酒渣鼻的渣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨一フノ一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLYPM (竹中卜心一)
    • Bảng mã:U+9F47
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp