部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tỵ (鼻) Hổ (虍) Nguyệt (月) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 齇
皶 皻 齄 𦟰 𪖸
齇 là gì? 齇 (Tra). Bộ Tỵ 鼻 (+11 nét). Tổng 25 nét but (ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨一フノ一フ丨フ一一一). Ý nghĩa là: mũi mọc mụn đỏ, Nốt đỏ nổi trên mũi. Chi tiết hơn...