• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:Tỵ 鼻 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Tỵ (鼻) Hổ (虍) Nguyệt (月) Nhất (一)

  • Pinyin: Zhā
  • Âm hán việt: Tra
  • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨丨一フノ一フ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鼻虘
  • Thương hiệt:HLYPM (竹中卜心一)
  • Bảng mã:U+9F47
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齇

  • Cách viết khác

    𦟰 𪖸

Ý nghĩa của từ 齇 theo âm hán việt

齇 là gì? (Tra). Bộ Tỵ (+11 nét). Tổng 25 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: mũi mọc mụn đỏ, Nốt đỏ nổi trên mũi. Chi tiết hơn...

Tra

Từ điển phổ thông

  • mũi mọc mụn đỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nốt đỏ nổi trên mũi

Từ điển Thiều Chửu

  • Mũi xùi đỏ lên, mũi mọc nốt đỏ gọi là tra .

Từ ghép với 齇