wèng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nghẹt mũi; ngạt mũi; tắt mũi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghẹt mũi; ngạt mũi; tắt mũi

齆鼻儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+10 nét)
    • Pinyin: Wèng
    • Âm hán việt: Úng , Úng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Thương hiệt:HLVVU (竹中女女山)
    • Bảng mã:U+9F46
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp