tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: cá sấu; con giải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá sấu; con giải

爬行动物,吻短,体长2米多,背部、尾部有鳞甲力大,性贪睡,穴居江河岸边皮可以制鼓也叫鼍龙或扬子鳄,通称猪婆龙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mãnh 黽 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRRWM (重口口田一)
    • Bảng mã:U+9F0D
    • Tần suất sử dụng:Thấp