部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đà】
Đọc nhanh: 鼍 (đà). Ý nghĩa là: cá sấu; con giải.
鼍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sấu; con giải
爬行动物,吻短,体长2米多,背部、尾部有鳞甲力大,性贪睡,穴居江河岸边皮可以制鼓也叫鼍龙或扬子鳄,通称猪婆龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼍
鼍›
Tập viết