zhī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 蜘

old variant of 蜘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Mãnh 黽 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Tri
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一フ一フ一
    • Thương hiệt:ORRXU (人口口重山)
    • Bảng mã:U+9F05
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp