gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao】

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: trống lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống lớn

large drum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+8 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao , Đào
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノフ丶丨丶丨フ一
    • Thương hiệt:GEHOR (土水竹人口)
    • Bảng mã:U+9F1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp