fén
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trống đồng lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống đồng lớn

large brass drum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+5 nét)
    • Pinyin: Fén
    • Âm hán việt: Phần
    • Nét bút:一丨一丨丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Thương hiệt:JTGE (十廿土水)
    • Bảng mã:U+9F16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp