yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiễn】

Đọc nhanh: (nghiễn). Ý nghĩa là: cái chõ (đồ dùng trong nhà bếp).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái chõ (đồ dùng trong nhà bếp)

古代炊具,中部有箅子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+16 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễn
    • Nét bút:丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBMVN (卜月一女弓)
    • Bảng mã:U+7517
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp