yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tối; mờ tối; âm u, đột nhiên; bỗng nhiên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tối; mờ tối; âm u

黑;昏暗

✪ 2. đột nhiên; bỗng nhiên

突然

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yểm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Thương hiệt:WFOMT (田火人一廿)
    • Bảng mã:U+9EED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp