部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đảm】
Đọc nhanh: 黕 (đảm). Ý nghĩa là: ghét bẩn; vết bẩn; chỗ bẩn, đen; đen thui, tỳ ố.
✪ 1. ghét bẩn; vết bẩn; chỗ bẩn
污垢
✪ 2. đen; đen thui
乌黑
✪ 3. tỳ ố
积在人身上或物体上的脏东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黕
黕›
Tập viết