dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đảm】

Đọc nhanh: (đảm). Ý nghĩa là: ghét bẩn; vết bẩn; chỗ bẩn, đen; đen thui, tỳ ố.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ghét bẩn; vết bẩn; chỗ bẩn

污垢

✪ 2. đen; đen thui

乌黑

✪ 3. tỳ ố

积在人身上或物体上的脏东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Đảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFLBU (田火中月山)
    • Bảng mã:U+9ED5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp