tiān
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm】

Đọc nhanh: (chiêm). Ý nghĩa là: hươu đa-ma.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hươu đa-ma

黇鹿:鹿的一种,全身毛黄褐色或带赤褐色,有白色斑纹,角的上部扁平或呈掌状,尾略长,性温顺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丨一丨フ一
    • Thương hiệt:TCYR (廿金卜口)
    • Bảng mã:U+9EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp