部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chiêm】
Đọc nhanh: 黇 (chiêm). Ý nghĩa là: hươu đa-ma.
黇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hươu đa-ma
黇鹿:鹿的一种,全身毛黄褐色或带赤褐色,有白色斑纹,角的上部扁平或呈掌状,尾略长,性温顺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黇
黇›
Tập viết