麻麻的 má má de
volume volume

Từ hán việt: 【ma ma đích】

Đọc nhanh: 麻麻的 (ma ma đích). Ý nghĩa là: ram ráp.

Ý Nghĩa của "麻麻的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻麻的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ram ráp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻麻的

  • volume volume

    - de shǒu yǒu

    - Tay của anh ấy có vết rỗ.

  • volume volume

    - 避开 bìkāi le 所有 suǒyǒu de 麻烦 máfán

    - Anh ấy đã tránh được tất cả rắc rối.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 财务 cáiwù 出现 chūxiàn le 麻烦 máfán

    - Tài chính của công ty đang gặp phiền phức.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 越来越 yuèláiyuè lěng le jiǎo 放到 fàngdào 水里去 shuǐlǐqù 冻得 dòngdé 麻酥酥 másūsū de

    - trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 招来 zhāolái le 麻烦 máfán

    - Hành động của anh ấy gây ra rắc rối.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • volume volume

    - zài 麻醉剂 mázuìjì de 作用 zuòyòng xià 感到 gǎndào 舒服些 shūfúxiē

    - Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.

  • volume volume

    - shuō de 那些 nèixiē huà tài 肉麻 ròumá la

    - Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao