Đọc nhanh: 麻麻的 (ma ma đích). Ý nghĩa là: ram ráp.
麻麻的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ram ráp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻麻的
- 他 的 手 有 麻
- Tay của anh ấy có vết rỗ.
- 他 避开 了 所有 的 麻烦
- Anh ấy đã tránh được tất cả rắc rối.
- 公司 的 财务 出现 了 麻烦
- Tài chính của công ty đang gặp phiền phức.
- 天气 越来越 冷 了 , 脚 放到 水里去 , 冻得 麻酥酥 的
- trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.
- 他 的 行为 招来 了 麻烦
- Hành động của anh ấy gây ra rắc rối.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- 他 说 的 那些 话 太 肉麻 啦
- Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
麻›