Đọc nhanh: 麻城 (ma thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Macheng ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Macheng ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc
Macheng county level city in Huanggang 黃岡|黄冈 [Huánggāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻城
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
麻›