Đọc nhanh: 麦积 (mạch tí). Ý nghĩa là: Quận Maiji của thành phố Thiên Thủy 天水 市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Maiji của thành phố Thiên Thủy 天水 市 , Cam Túc
Maiji district of Tianshui city 天水市 [Tiān shuǐ shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦积
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
积›
麦›