zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chủ】

Đọc nhanh: (chủ). Ý nghĩa là: con hươu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con hươu (nói trong sách cổ)

古书上指鹿一类的动物,尾巴可以做拂尘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chủ
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPYG (戈心卜土)
    • Bảng mã:U+9E88
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp