jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tắt; làm tắt; dụi, tan tác; tan vỡ, thiêu hủy; tiêu hủy; diệt vong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tắt; làm tắt; dụi

熄灭

✪ 2. tan tác; tan vỡ

溃败

✪ 3. thiêu hủy; tiêu hủy; diệt vong

烧毁;灭亡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Thương hiệt:FMUA (火一山日)
    • Bảng mã:U+71B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp