部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 熸 (_). Ý nghĩa là: tắt; làm tắt; dụi, tan tác; tan vỡ, thiêu hủy; tiêu hủy; diệt vong.
熸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tắt; làm tắt; dụi
熄灭
✪ 2. tan tác; tan vỡ
溃败
✪ 3. thiêu hủy; tiêu hủy; diệt vong
烧毁;灭亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熸
熸›
Tập viết