volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: chim trĩ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim trĩ

鹡领

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBPYM (火月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp