liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu】

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: vàng tốt; vàng nguyên chất, mạ vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vàng tốt; vàng nguyên chất

成色好的金子

✪ 2. mạ vàng

把溶解在水银里的金子用刷子涂在器物表面,用来装饰器物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUC (水山金)
    • Bảng mã:U+938F
    • Tần suất sử dụng:Thấp