部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lưu】
Đọc nhanh: 鎏 (lưu). Ý nghĩa là: vàng tốt; vàng nguyên chất, mạ vàng.
鎏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vàng tốt; vàng nguyên chất
成色好的金子
✪ 2. mạ vàng
把溶解在水银里的金子用刷子涂在器物表面,用来装饰器物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鎏
鎏›
Tập viết