鹖鸡 hé jī
volume volume

Từ hán việt: 【hạt kê】

Đọc nhanh: 鹖鸡 (hạt kê). Ý nghĩa là: gà đá; gà chọi (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "鹖鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹖鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà đá; gà chọi (nói trong sách cổ)

褐马鸡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹖鸡

  • volume volume

    - zài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Cậu ấy đang chiên trứng gà.

  • volume volume

    - zài 鸡骨头 jīgǔtóu

    - Anh ấy đang gỡ xương gà.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kê.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - 他学 tāxué zhe 炒鸡蛋 chǎojīdàn ne

    - Anh ấy đang học cách tráng trứng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 畜养 xùyǎng 一群 yīqún

    - Nhà anh ấy nuôi một đàn gà.

  • volume volume

    - 家养 jiāyǎng le 几只 jǐzhī 生蛋 shēngdàn de 母鸡 mǔjī

    - Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 不同 bùtóng de 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jiè
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフ丶フ一
    • Thương hiệt:AVPYM (日女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp