volume volume

Từ hán việt: 【cách】

Đọc nhanh: (cách). Ý nghĩa là: cuống lông vũ, cánh chim; cánh. Ví dụ : - 振翮高飞 xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuống lông vũ

鸟羽的茎状部分,中空透明

✪ 2. cánh chim; cánh

指鸟的翅膀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+10 nét)
    • Pinyin: Hé , Lì
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSMM (一月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp