Đọc nhanh: 鹇 (nhàn). Ý nghĩa là: chim bạch nhàn; gà lôi (giống chim cảnh nổi tiếng, con trống lưng trắng vằn đen, bụng xanh đen, con mái toàn thân xanh nâu), nhàn; như "bạch nhàn (chim trĩ trắng)" (Danh) Gà lôi; một giống chim giống như cẩm kê 錦雞 (gà rừng); sắc trắng có vằn đen; đuôi dài ba bốn thước; mỏ và móng chân đều đỏ. § Tục gọi là bạch nhàn 白鷴. § Nhàn 鷴 cũng viết là 鷳..
鹇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim bạch nhàn; gà lôi (giống chim cảnh nổi tiếng, con trống lưng trắng vằn đen, bụng xanh đen, con mái toàn thân xanh nâu)
鸟,雄的背部白色,有黑色的纹,腹部黑蓝色,雌的全身棕绿色产于中国南部各省,是世界有名的观赏 鸟
✪ 2. nhàn; như "bạch nhàn (chim trĩ trắng)" (Danh) Gà lôi; một giống chim giống như cẩm kê 錦雞 (gà rừng); sắc trắng có vằn đen; đuôi dài ba bốn thước; mỏ và móng chân đều đỏ. § Tục gọi là bạch nhàn 白鷴. § Nhàn 鷴 cũng viết là 鷳.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹇
鹇›