Đọc nhanh: 鸸 (nhi). Ý nghĩa là: đà điểu e-mu, nhi; như "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" (Danh) Ý nhi 鷾鴯: xem ý 鷾., đà điểu ê-mu.
鸸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đà điểu e-mu
鸟,形状象鸵鸟,嘴短而扁,羽毛灰色或褐色翅膀退化,腿长,有三趾,善于走,产在澳洲森林中,吃树叶和野果Xem: (英emu)
✪ 2. nhi; như "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" (Danh) Ý nhi 鷾鴯: xem ý 鷾.
✪ 3. đà điểu ê-mu
鸟, 形状象鸵鸟, 嘴短而扁, 羽毛灰色或褐色, 翅膀退化, 腿长, 有三趾, 善于走, 产在澳洲森林中, 吃树叶和野果 (英:emu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸸
鸸›