ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhi】

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: đà điểu e-mu, nhi; như "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" (Danh) Ý nhi 鷾鴯: xem ý ., đà điểu ê-mu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đà điểu e-mu

鸟,形状象鸵鸟,嘴短而扁,羽毛灰色或褐色翅膀退化,腿长,有三趾,善于走,产在澳洲森林中,吃树叶和野果Xem: (英emu)

✪ 2. nhi; như "nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)" (Danh) Ý nhi 鷾鴯: xem ý 鷾.

✪ 3. đà điểu ê-mu

鸟, 形状象鸵鸟, 嘴短而扁, 羽毛灰色或褐色, 翅膀退化, 腿长, 有三趾, 善于走, 产在澳洲森林中, 吃树叶和野果 (英:emu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXMBP (重重一月心)
    • Bảng mã:U+9E38
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp