ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhi】

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: xe tang. Ví dụ : - 灵輀。 xe tang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe tang

丧车

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灵輀 língér

    - xe tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 灵輀 língér

    - xe tang.

Nét vẽ hán tự của các chữ