ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhi】

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: trứng cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng cá

鱼卵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMBL (弓一一月中)
    • Bảng mã:U+9C95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp