zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【chậm.trậm】

Đọc nhanh: (chậm.trậm). Ý nghĩa là: chim trấm (giống chim có chất độc nói trong truyền thuyết, dùng lông của nó ngâm rượu, uống vào là chết ngay); chẫm, rượu độc; độc tửu, dùng rượu độc hại người. Ví dụ : - 饮鸩止渴。 uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chim trấm (giống chim có chất độc nói trong truyền thuyết, dùng lông của nó ngâm rượu, uống vào là chết ngay); chẫm

传说中的一种有毒的鸟,用它的羽毛泡的酒,喝了能毒死人

✪ 2. rượu độc; độc tửu

毒酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饮鸩止渴 yǐnzhènzhǐkě

    - uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng rượu độc hại người

用毒酒害人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宴安鸩毒 yànānzhèndú

    - chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.

  • volume volume

    - 饮鸩止渴 yǐnzhènzhǐkě

    - uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 无异于 wúyìyú 饮鸩止渴 yǐnzhènzhǐkě

    - Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chậm , Trậm
    • Nét bút:丶フノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LUPYM (中山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E29
    • Tần suất sử dụng:Thấp