Đọc nhanh: 鸩 (chậm.trậm). Ý nghĩa là: chim trấm (giống chim có chất độc nói trong truyền thuyết, dùng lông của nó ngâm rượu, uống vào là chết ngay); chẫm, rượu độc; độc tửu, dùng rượu độc hại người. Ví dụ : - 饮鸩止渴。 uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
✪ 1. chim trấm (giống chim có chất độc nói trong truyền thuyết, dùng lông của nó ngâm rượu, uống vào là chết ngay); chẫm
传说中的一种有毒的鸟,用它的羽毛泡的酒,喝了能毒死人
✪ 2. rượu độc; độc tửu
毒酒
- 饮鸩止渴
- uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
鸩 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dùng rượu độc hại người
用毒酒害人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸩
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 饮鸩止渴
- uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
鸩›