鸡扒 jī bā
volume volume

Từ hán việt: 【kê bái】

Đọc nhanh: 鸡扒 (kê bái). Ý nghĩa là: xem 雞排 | 鸡排.

Ý Nghĩa của "鸡扒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡扒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 雞排 | 鸡排

see 雞排|鸡排 [jī pái]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡扒

  • volume volume

    - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • volume volume

    - zài 鸡骨头 jīgǔtóu

    - Anh ấy đang gỡ xương gà.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng 了艸 lecǎo 鸡和 jīhé 公鸡 gōngjī

    - Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 扒鸡 bājī

    - Tôi thích ăn gà om.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 反扒 fǎnbā 志愿者 zhìyuànzhě 队伍 duìwǔ

    - Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - yīn 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de 小事 xiǎoshì 吵架 chǎojià

    - Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.

  • volume volume

    - zài 农场 nóngchǎng 喂养 wèiyǎng

    - Anh ấy nuôi gà trên trang trại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bā , Pā , Pá
    • Âm hán việt: Bái , Bát
    • Nét bút:一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QC (手金)
    • Bảng mã:U+6252
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao