Đọc nhanh: 鸡扒 (kê bái). Ý nghĩa là: xem 雞排 | 鸡排.
鸡扒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 雞排 | 鸡排
see 雞排|鸡排 [jī pái]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡扒
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 我 喜欢 吃 扒鸡
- Tôi thích ăn gà om.
- 他 加入 了 反扒 志愿者 队伍
- Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扒›
鸡›